Có 2 kết quả:

丟魂落魄 diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ丢魂落魄 diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 失魂落魄[shi1 hun2 luo4 po4]

Từ điển Trung-Anh

see 失魂落魄[shi1 hun2 luo4 po4]