Có 2 kết quả:
丟魂落魄 diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ • 丢魂落魄 diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 失魂落魄[shi1 hun2 luo4 po4]
Bình luận 0
diū hún luò pò ㄉㄧㄡ ㄏㄨㄣˊ ㄌㄨㄛˋ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 失魂落魄[shi1 hun2 luo4 po4]
Bình luận 0